Khi bắt đầu hành trình khởi nghiệp, nhiều cá nhân và doanh nghiệp thường thắc mắc việc thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn. Đây là yếu tố quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến quy mô hoạt động mà còn liên quan trực tiếp đến thủ tục pháp lý khi đăng ký kinh doanh. Vậy liệu pháp luật có quy định cụ thể về mức vốn tối thiểu hay tối đa cho loại hình công ty TNHH? Hãy cùng Việt Long VID tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Công ty TNHH là gì?
Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Khoản 7, Điều 4), loại hình này được chia thành hai dạng chính:
- Công ty TNHH một thành viên (do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu)
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên (tối đa không quá 50 thành viên).
Trong cả hai trường hợp, các cá nhân hoặc tổ chức tham gia đều chịu trách nhiệm tài chính trong giới hạn số vốn đã góp hoặc vốn điều lệ đăng ký.
Một số đặc điểm nổi bật của công ty TNHH bao gồm:
-
Tư cách pháp nhân độc lập: Công ty TNHH có quyền sở hữu tài sản riêng, sử dụng con dấu riêng và đứng tên giao dịch trong các quan hệ pháp lý.
-
Trách nhiệm hữu hạn: Thành viên công ty chỉ phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã cam kết góp.
-
Hạn chế về việc phát hành chứng khoán: Công ty TNHH không được phép phát hành cổ phiếu như công ty cổ phần. Tuy nhiên, họ có thể huy động vốn bằng hình thức vay mượn, phát hành trái phiếu hoặc thông qua các tổ chức tín dụng.
-
Thành viên góp vốn: Có thể là cá nhân hoặc tổ chức, sở hữu một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của công ty, và việc chuyển nhượng phần vốn này phải tuân thủ quy định của pháp luật hiện hành.
> Xem thêm: Cách Phân Biệt Công Ty TNHH Và Công Ty Cổ Phần Đơn Giản, Dễ Hiểu
Thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn?
Khi đăng ký thành lập công ty TNHH, việc kê khai vốn điều lệ là bắt buộc. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành có yêu cầu cụ thể về mức vốn tối thiểu hoặc tối đa hay không? Để hiểu rõ, bạn cần phân biệt rõ giữa ba loại vốn thường được đề cập trong quy trình thành lập doanh nghiệp: vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn ký quỹ. Mỗi loại vốn có vai trò khác nhau và áp dụng tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Vốn điều lệ
Theo quy định hiện hành, pháp luật không bắt buộc doanh nghiệp phải đăng ký một mức vốn điều lệ cụ thể, trừ những ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định. Vốn điều lệ chính là số vốn do các thành viên góp hoặc cam kết góp và được ghi nhận trong điều lệ công ty. Doanh nghiệp có thể tự chủ trong việc xác định mức vốn này, miễn là phù hợp với khả năng tài chính và định hướng phát triển.
Mức vốn điều lệ còn ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ đóng thuế môn bài hằng năm:
- Nếu dưới 10 tỷ đồng thì mức thuế là 2 triệu đồng/năm
- Nếu từ 10 tỷ đồng trở lên thì mức thuế là 3 triệu đồng/năm.
Mặc dù không cần chứng minh tài chính khi đăng ký, nhưng doanh nghiệp nên chọn mức vốn phù hợp, tránh quá thấp gây ảnh hưởng đến uy tín khi giao dịch với đối tác.
Vốn pháp định
Khi thành lập công ty TNHH, phần lớn các ngành nghề kinh doanh phổ biến không yêu cầu vốn pháp định. Tuy nhiên, đối với một số ngành đặc thù do pháp luật quy định, doanh nghiệp bắt buộc phải chứng minh có đủ mức vốn tối thiểu gọi là vốn pháp định, đây là điều kiện bắt buộc để được cấp giấy phép kinh doanh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các ngành nghề cần vốn pháp định và mức vốn tương ứng:
1. Ngành tài chính ngân hàng
-
Ngân hàng thương mại (quốc doanh, cổ phần, liên doanh, 100% vốn nước ngoài), ngân hàng đầu tư, hợp tác xã tín dụng trung ương: 3.000 tỷ đồng.
-
Ngân hàng chính sách, ngân hàng phát triển: 5.000 tỷ đồng.
-
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài: 15 triệu USD.
-
Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở: 100 triệu đồng.
2. Tổ chức tín dụng phi ngân hàng
-
Công ty tài chính: 500 tỷ đồng.
-
Công ty cho thuê tài chính: 150 tỷ đồng.
3. Ngành bất động sản
-
Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản: 20 tỷ đồng.
4. Dịch vụ đặc thù khác
-
Công ty đòi nợ, dịch vụ bảo vệ: mỗi ngành yêu cầu vốn tối thiểu là 2 tỷ đồng.
-
Doanh nghiệp đưa lao động đi nước ngoài: 5 tỷ đồng + văn bản xác nhận vốn từ ngân hàng.
-
Sản xuất phim: 1 tỷ đồng.
5. Vận chuyển hàng không
-
Vận tải hàng không quốc tế:
-
1–10 tàu bay: 500 tỷ đồng.
-
11–30 tàu bay: 800 tỷ đồng.
-
Trên 30 tàu bay: 1.000 tỷ đồng.
-
-
Vận tải hàng không nội địa:
-
1–10 tàu bay: 200 tỷ đồng.
-
11–30 tàu bay: 400 tỷ đồng.
-
Trên 30 tàu bay: 500 tỷ đồng.
-
6. Cung cấp dịch vụ hàng không (không phải doanh nghiệp khai thác cảng)
-
Tại cảng quốc tế: 30 tỷ đồng.
-
Tại cảng nội địa: 10 tỷ đồng.
7. Dịch vụ kiểm toán
-
Công ty TNHH hoạt động kiểm toán: 5 tỷ đồng.
8. Thiết lập mạng viễn thông
-
Mạng viễn thông cố định mặt đất (không sử dụng tần số vô tuyến):
-
Trong phạm vi 1 tỉnh/thành: 5 tỷ đồng.
-
Từ 2–30 tỉnh/thành: 30 tỷ đồng.
-
Toàn quốc: 100 tỷ đồng.
-
-
Có sử dụng tần số vô tuyến hoặc số thuê bao:
-
Khu vực: 100 tỷ đồng.
-
Toàn quốc: 300 tỷ đồng.
-
-
Mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh: 30 tỷ đồng.
-
Mạng viễn thông di động mặt đất:
-
Không dùng tần số: 300 tỷ đồng.
-
Có sử dụng tần số: 500 tỷ đồng.
-
Trường hợp đặc biệt chỉ yêu cầu 20 tỷ đồng nếu không dùng tần số nhưng có điều kiện riêng.
-
Vốn ký quỹ
Vốn ký quỹ là khoản tiền thực tế mà doanh nghiệp phải nộp vào ngân hàng và duy trì trong suốt thời gian hoạt động nếu đăng ký kinh doanh ngành nghề có yêu cầu ký quỹ.
Theo quy định pháp luật, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc ký quỹ là bắt buộc và doanh nghiệp phải chứng minh đã thực hiện ký quỹ đúng và đủ trước khi được cấp giấy phép hoạt động. Chẳng hạn:
- Nếu doanh nghiệp kinh doanh theo phương thức đa cấp, phải ký quỹ 5% vốn điều lệ nhưng không được thấp hơn 10 tỷ đồng, theo quy định tại khoản 2 Điều 50 Nghị định 40/2018/NĐ-CP.
- Với lĩnh vực du lịch, công ty lữ hành nội địa phải có mức ký quỹ 100 triệu đồng
- Nếu hoạt động trong lĩnh vực lữ hành quốc tế đón khách nước ngoài vào Việt Nam, thì mức ký quỹ là 250 triệu đồng, theo Điều 14 Nghị định 168/2017/NĐ-CP.
Qua thông tin trên, bạn sẽ thấy rằng pháp luật hiện hành không áp đặt mức vốn tối thiểu đối với loại hình doanh nghiệp này, trừ một số lĩnh vực kinh doanh đặc thù có quy định riêng về vốn pháp định hoặc yêu cầu ký quỹ. Vì vậy, để xác định số vốn phù hợp, bạn cần xem xét kỹ ngành nghề dự kiến hoạt động để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành.
Những điều kiện cần đáp ứng khi muốn thành lập công ty TNHH
Để có thể tiến hành thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), cá nhân hoặc tổ chức cần đảm bảo một số điều kiện pháp lý cơ bản như sau:
Về chủ sở hữu công ty
Chủ thể thành lập công ty TNHH có thể là cá nhân hoặc tổ chức, không phân biệt trong hay ngoài nước. Tùy vào lĩnh vực kinh doanh cụ thể, một số ngành nghề sẽ yêu cầu chủ sở hữu có bằng cấp chuyên môn phù hợp. Đồng thời, trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chủ sở hữu cần hoàn tất việc góp đủ phần vốn hoặc tài sản đã cam kết.
Trường hợp không góp đủ, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn điều lệ sao cho phù hợp với số vốn thực tế đã góp, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hết hạn góp vốn.
Về ngành nghề đăng ký kinh doanh
Công ty TNHH chỉ được phép hoạt động trong các ngành nghề thuộc hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam. Nếu ngành kinh doanh không nằm trong hệ thống này thì cần được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật hiện hành. Mọi hoạt động kinh doanh đều phải tuân thủ pháp luật, và nghiêm cấm kinh doanh các ngành bị cấm theo quy định.
Về tên gọi và trụ sở công ty
Tên công ty phải tuân theo cấu trúc: “Công ty TNHH” kèm theo phần tên riêng. Trụ sở chính cần có địa chỉ cụ thể như số nhà, hẻm, đường… Đặc biệt, không được đặt địa chỉ trụ sở tại các chung cư hoặc căn hộ trong tòa nhà hỗn hợp chỉ được phép dùng để ở.
> Có thể bạn quan tâm: Cách Đặt Tên Công Ty Đúng Quy Định, Dễ Nhớ Và Tăng Nhận Diện
Về vốn điều lệ
Đây là yếu tố then chốt trong việc thành lập công ty TNHH. Chi tiết về mức vốn cần thiết để thành lập đã được phân tích rõ trong phần trên, là căn cứ quan trọng để xác định quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
Một số lưu ý quan trọng về vốn khi thành lập công ty TNHH
Trong quá trình đăng ký thành lập công ty TNHH, việc xác định và kê khai vốn điều lệ không chỉ là thủ tục hành chính mà còn mang ý nghĩa chiến lược quan trọng, bởi nó tác động trực tiếp đến uy tín, nghĩa vụ tài chính và cơ hội hợp tác trong tương lai.
Nếu bạn kê khai vốn điều lệ cao hơn thực tế năng lực tài chính hiện có, khi công ty phát sinh trách nhiệm tài chính hoặc nghĩa vụ liên quan, các thành viên sẽ phải gánh vác phần nghĩa vụ tương ứng với mức vốn đã đăng ký, dù thực tế không đủ khả năng chi trả. Ngoài ra, mức thuế môn bài doanh nghiệp phải đóng cũng dựa trên vốn điều lệ, nên khai cao có thể khiến bạn phải chịu khoản thuế cao hơn thực tế cần thiết.
Ngược lại, nếu vốn điều lệ kê khai quá thấp, doanh nghiệp có thể bị hạn chế trong việc xây dựng lòng tin với đối tác, khách hàng và nhà đầu tư. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng cạnh tranh và phát triển lâu dài trên thị trường. Do đó, việc cân nhắc kỹ lưỡng số vốn phù hợp với năng lực và định hướng hoạt động là điều mà các nhà sáng lập công ty TNHH cần đặc biệt lưu tâm.
Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết trên về việc thành lập công ty TNHH cần bao nhiêu vốn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố cần chuẩn bị khi bắt đầu kinh doanh. Nếu bạn đang có kế hoạch thành lập công ty TNHH nhưng vẫn còn nhiều vướng mắc về thủ tục, mức vốn phù hợp hoặc các quy định pháp lý liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với dịch vụ thành lập doanh nghiệp tại Việt Long VID.
Với đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ bạn hoàn tất mọi thủ tục thành lập doanh nghiệp một cách nhanh chóng, đúng luật và tiết kiệm chi phí. Liên hệ ngay qua tổng đài để được hỗ trợ chi tiết!
- Địa chỉ: Số 385/2A Nguyễn Chí Thanh, tổ 67, khu 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
- Hotline: 0911882040
- Email: vietlongvid@gmail.com