Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đang trở thành xu hướng phổ biến, thu hút sự quan tâm của nhiều cá nhân và tổ chức. Với môi trường kinh doanh ngày càng cởi mở cùng các chính sách ưu đãi từ Nhà nước, Việt Nam đang dần trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư nước ngoài. Trong bài viết này, Việt Long VID sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về hồ sơ và thủ tục cần thiết để tiến hành thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài một cách hợp pháp và hiệu quả.
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Theo Luật Đầu tư 2020 không có định nghĩa trực tiếp về công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhưng qua các quy định tại Điều 3 của luật này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về khái niệm này. Cụ thể, tổ chức kinh tế là đơn vị được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức khác tham gia hoạt động kinh doanh. Khi trong cơ cấu tổ chức kinh tế này có sự tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc đầu tư từ cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài thì được xem là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
Những nhà đầu tư này có thể là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài và thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Tóm lại, hoạt động thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là việc thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam với sự góp mặt về vốn hoặc cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành.
Các hình thức thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Theo quy định tại Điều 24 của Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn một trong nhiều phương án để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Cụ thể bao gồm:
- Đầu tư để thành lập tổ chức kinh tế;
- Góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp;
- Triển khai dự án đầu tư;
- Đầu tư thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC);
- Các hình thức đầu tư và tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ.
Như vậy, khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư có thể trực tiếp thành lập tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam hoặc lựa chọn góp vốn, mua lại phần vốn trong một công ty Việt Nam hiện có, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược kinh doanh cụ thể.
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài với hình thức góp vốn ngay từ đầu
Trong mô hình này, nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào quá trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam bằng cách góp vốn ngay từ khi đăng ký thành lập. Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư có thể dao động từ 1% đến toàn bộ 100% vốn điều lệ, tùy theo lĩnh vực kinh doanh và quy định pháp luật áp dụng cho ngành nghề đó.
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài thông qua hình thức mua vốn góp, cổ phần
Một trong những phương thức phổ biến để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam đã đăng ký kinh doanh. Theo đó, nhà đầu tư có thể mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần của công ty Việt Nam với tỷ lệ từ 1% đến 100%, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện hay không. Sau khi hoàn tất thủ tục chuyển nhượng, doanh nghiệp sẽ được công nhận là công ty có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật.
Những yêu cầu cần đáp ứng khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư phải tuân thủ không chỉ các quy định áp dụng cho doanh nghiệp trong nước mà còn phải đáp ứng những điều kiện riêng biệt dành cho đối tượng nước ngoài.
Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp góp vốn thành lập doanh nghiệp
Khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nếu nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn ngay từ giai đoạn đầu, họ cần tuân thủ các quy định về tiếp cận thị trường theo Điều 9 của Luật Đầu tư 2020. Cụ thể, chỉ được đầu tư vào các ngành nghề không bị cấm và thuộc danh mục ngành nghề được phép đầu tư cho khối ngoại. Trước khi tiến hành thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần xây dựng dự án đầu tư cụ thể và thực hiện thủ tục xin cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo đúng trình tự pháp luật hiện hành.
> Có thể bạn quan tâm: Dịch Vụ Tư Vấn Đầu Tư Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài góp vốn hoặc mua cổ phần
Khi thực hiện hoạt động thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài thông qua hình thức góp vốn, mua cổ phần, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện tiếp cận thị trường được quy định tại Khoản 3 Điều 9 Luật Đầu tư 2020 và chi tiết hóa tại các Điều 15, 16, 17 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP.
Bên cạnh đó, hoạt động đầu tư phải bảo đảm không ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia theo các nguyên tắc nêu trong Luật Đầu tư. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần tuân thủ các quy định liên quan đến quyền sử dụng đất, đặc biệt tại những khu vực nhạy cảm như biên giới, hải đảo hoặc vùng ven biển theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành.
Điều kiện về đối tượng và quốc tịch nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân từ 18 tuổi trở lên hoặc tổ chức, doanh nghiệp mang quốc tịch các quốc gia thành viên WTO hoặc các nước đã ký kết hiệp định đầu tư song phương với Việt Nam. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực nhất định, chỉ các nhà đầu tư pháp nhân nước ngoài mới được phép góp vốn hoặc đầu tư tại Việt Nam.
Đặc biệt, những cá nhân sở hữu hộ chiếu có dấu hiệu “đường lưỡi bò” sẽ không được phép tham gia góp vốn hoặc làm đại diện quản lý vốn đầu tư tại các doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam theo quy định pháp luật hiện hành.
Về mặt quốc tịch, luật pháp Việt Nam không giới hạn nhà đầu tư nước ngoài phải thuộc quốc gia cụ thể nào, miễn rằng họ đáp ứng các điều kiện pháp lý và tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết.
Tuy nhiên, việc nhà đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam phải được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt và tuân thủ các quy định liên quan đến bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm cạnh tranh lành mạnh và các thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định hiện hành. Các quy định chi tiết về chủ thể và quốc tịch nhà đầu tư nước ngoài được quy định trong các văn bản pháp luật như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các quy định liên quan khác.
Điều kiện về năng lực tài chính đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài cần chứng minh khả năng tài chính đủ mạnh để thực hiện đầu tư tại Việt Nam, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động mà họ lựa chọn. Mức yêu cầu về năng lực tài chính sẽ có sự khác biệt theo quy định và chính sách của pháp luật Việt Nam đối với từng ngành nghề cụ thể. Trước khi bắt đầu quá trình đầu tư, nhà đầu tư phải nghiên cứu kỹ các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện tài chính.
Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia từ dịch vụ tư vấn pháp lý doanh nghiệp và tài chính am hiểu về luật đầu tư tại Việt Nam là cần thiết nhằm đảm bảo quá trình đầu tư diễn ra hợp pháp và thuận lợi.
Điều kiện về trụ sở và vị trí thực hiện dự án của công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài khi tiến hành thành lập công ty tại Việt Nam cần đảm bảo có địa điểm thực hiện dự án rõ ràng. Việc này thường được xác nhận bằng hợp đồng thuê mặt bằng, hợp đồng thuê nhà hoặc thuê đất cùng với các giấy tờ pháp lý về quyền sử dụng đất hoặc tài sản hợp pháp do bên cho thuê cung cấp. Đây sẽ là trụ sở chính của công ty cũng như địa điểm triển khai dự án đầu tư.
Trong trường hợp dự án đầu tư thuộc lĩnh vực sản xuất, nhà đầu tư phải chứng minh được khả năng thuê và sử dụng nhà xưởng bằng việc ký kết hợp đồng thuê nhà xưởng tại các khu công nghiệp hoặc cụm công nghiệp được cấp phép.
Điều kiện về năng lực, kinh nghiệm và yêu cầu đặc thù theo từng ngành đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài khi thành lập công ty tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về năng lực và kinh nghiệm phù hợp với từng ngành nghề kinh doanh, đặc biệt là những ngành nghề có điều kiện dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Đối với các lĩnh vực như thương mại, hoạt động bán buôn và bán lẻ, nhà đầu tư cần phải chứng minh khả năng và kinh nghiệm thực tế trong việc quản lý và vận hành hoạt động kinh doanh liên quan.
Hồ sơ cần chuẩn bị để xin cấp Giấy Chứng nhận đăng ký đầu tư
Để tiến hành xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ các loại hồ sơ sau:
-
Văn bản đề xuất thực hiện dự án đầu tư.
-
Tài liệu xác nhận tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
-
Đối với tổ chức: cần bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc các giấy tờ pháp lý tương tự để chứng minh.
-
Đối với cá nhân: bản sao Chứng minh nhân dân, Thẻ căn cước hoặc Hộ chiếu hợp lệ.
-
-
Hồ sơ chi tiết về dự án đầu tư, gồm các thông tin như: danh tính nhà đầu tư, mục đích đầu tư, nguồn vốn dự kiến, quy mô dự án, kế hoạch huy động vốn, vị trí thực hiện, thời gian và tiến độ triển khai, nhu cầu nhân sự, cùng với đánh giá tác động về kinh tế và xã hội cũng như các đề xuất về ưu đãi đầu tư.
-
Bằng chứng chứng minh năng lực tài chính:
-
Với tổ chức: có thể là báo cáo tài chính trong 2 năm gần nhất hoặc các cam kết tài chính từ công ty mẹ, tổ chức tài chính hoặc tài liệu tương đương.
-
Với cá nhân: giấy tờ chứng minh số dư tài khoản ngân hàng hoặc Sổ tiết kiệm.
-
-
Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh kèm theo giấy tờ chứng minh quyền cho thuê như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy phép xây dựng hoặc giấy tờ liên quan.
-
Nếu không sử dụng đất do nhà nước giao, cần chuẩn bị đề xuất nhu cầu sử dụng đất kèm theo bản sao hợp đồng thuê đất hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp.
-
Bản giải trình về công nghệ áp dụng (trong trường hợp dự án sử dụng công nghệ có giới hạn chuyển giao), bao gồm thông tin về công nghệ, sơ đồ quy trình, nguồn gốc, thông số kỹ thuật, và tình trạng thiết bị.
-
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC), nếu dự án có ký kết.
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài khi nhà đầu tư góp vốn từ đầu
Quy trình thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, khi nhà đầu tư góp vốn ngay từ giai đoạn đầu, thường bao gồm 8 bước rõ ràng. Trong đó, phần vốn do nhà đầu tư nước ngoài đóng góp có thể chiếm từ 1% đến toàn bộ 100% vốn điều lệ của công ty ngay từ lúc thành lập. Các bước này giúp đảm bảo thủ tục được thực hiện đúng quy định pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và hiệu quả.
Bước 1: Thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Đối với các dự án không thuộc diện phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:
-
Tiến hành khai báo thông tin dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.
-
Trong vòng 15 ngày kể từ thời điểm khai báo trực tuyến, nhà đầu tư cần nộp đầy đủ hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đến cơ quan đăng ký đầu tư.
-
Sau khi tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ cấp tài khoản để nhà đầu tư có thể tra cứu tiến độ xử lý hồ sơ.
-
Quá trình xử lý hồ sơ sẽ được thực hiện thông qua hệ thống điện tử.
Ngoài hình thức nộp trực tuyến, nhà đầu tư cũng có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh, nơi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài dự kiến đặt trụ sở. Việc này áp dụng cho các trường hợp như dự án nằm ngoài khu công nghiệp hoặc khu chế xuất, dự án hạ tầng khu công nghiệp hoặc dự án có phạm vi hoạt động tại nhiều tỉnh thành.
Bước 2: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Thời gian giải quyết hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại hình dự án và cơ quan xử lý hồ sơ. Cụ thể:
-
Đối với các dự án do cơ quan trung ương quản lý trực tiếp: Thời gian xử lý thường kéo dài từ 15 đến 20 ngày làm việc, tính từ thời điểm hồ sơ được nộp đầy đủ.
-
Trường hợp nhà đầu tư đã có quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư: Thời gian cấp giấy chứng nhận được rút ngắn còn khoảng 5 đến 10 ngày làm việc sau khi có quyết định.
Lưu ý: Các mốc thời gian trên áp dụng cho dự án đầu tư trực thuộc trung ương. Với các dự án thực hiện tại địa phương, thời gian giải quyết có thể thay đổi tùy theo quy trình xử lý và thẩm quyền của cơ quan chức năng tỉnh, thành phố, tuân theo Luật Đầu tư 2020 và Nghị định số 99/2003/NĐ-CP về quản lý khu công nghệ cao.
Bước 3: Soạn thảo và nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài cần tiếp tục tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Bộ hồ sơ bao gồm các tài liệu cần thiết như:
-
Văn bản đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định.
-
Điều lệ hoạt động công ty kèm danh sách các thành viên góp vốn hoặc cổ đông.
-
Bản sao hợp lệ giấy tờ tùy thân của các cá nhân liên quan.
-
Quyết định thành lập và giấy tờ pháp lý chứng minh tư cách pháp nhân của tổ chức (nếu có).
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được cấp trước đó.
Hồ sơ sẽ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Thời gian giải quyết thông thường kéo dài từ 3 đến 6 ngày làm việc.
Bước 4: Thực hiện công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp
Sau khi hoàn tất việc đăng ký và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài cần tiến hành công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, đồng thời nộp lệ phí theo đúng quy định pháp luật. Nội dung cần công bố bao gồm ngành nghề kinh doanh, danh sách cổ đông sáng lập, cũng như danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong trường hợp doanh nghiệp được thành lập là công ty cổ phần.
Việc nộp hồ sơ yêu cầu công bố và đóng phí công bố thông tin doanh nghiệp phải được thực hiện ngay tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Trong trường hợp doanh nghiệp không thực hiện việc công bố này, có thể bị xử phạt hành chính từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng theo quy định tại Điều 26 của Nghị định 50/2016/NĐ-CP.
Bước 5: Khắc dấu doanh nghiệp
Theo quy định pháp luật về giao dịch điện tử, doanh nghiệp có thể chọn sử dụng dấu truyền thống (khắc tại cơ sở dịch vụ) hoặc dấu dưới dạng chữ ký số. Hình thức, số lượng và nội dung của dấu bao gồm dấu của công ty mẹ, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
Doanh nghiệp có thể trực tiếp thực hiện hoặc ủy quyền cho đơn vị khác thực hiện quy trình khắc dấu, bao gồm:
-
Lên ý tưởng thiết kế dấu: Nội dung dấu cần thể hiện rõ tên doanh nghiệp và mã số đăng ký kinh doanh.
-
Khắc dấu: Mang theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cùng bản thiết kế đến cơ sở khắc dấu để tiến hành tạo dấu pháp nhân.
-
Nhận dấu và thông báo mẫu dấu: Sau khi hoàn tất, doanh nghiệp mang bản gốc giấy chứng nhận đến nhận dấu. Đồng thời, mẫu dấu sẽ được công khai trên Cổng thông tin quốc gia. Doanh nghiệp cũng nhận được thông báo xác nhận từ Phòng Đăng ký kinh doanh.
Việc sử dụng và quản lý con dấu được quy định tại Điều lệ công ty hoặc theo quy chế riêng do các đơn vị có dấu ban hành. Con dấu sẽ được dùng trong các giao dịch chính thức phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.
Bước 6: Thực hiện thủ tục xin Giấy phép kinh doanh hoặc các loại giấy phép chuyên ngành
Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ hoặc thuộc các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, việc xin Giấy phép kinh doanh là bắt buộc. Để được cấp phép, doanh nghiệp cần chứng minh năng lực tài chính và đáp ứng các yêu cầu cụ thể liên quan đến ngành nghề cũng như quy định của thị trường Việt Nam.
Bước 7: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Sau khi hoàn tất các thủ tục trước đó trong quá trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần mở một tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng được phép ở Việt Nam. Việc chuyển vốn góp cần được thực hiện đúng thời hạn theo cam kết trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Song song đó, doanh nghiệp cũng cần mở thêm tài khoản thanh toán để phục vụ các hoạt động thu chi trong nước, nhận tiền chuyển từ tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nhằm đảm bảo quá trình hoạt động tại Việt Nam diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật.
Bước 8: Tiến hành các thủ tục cần thiết sau khi thành lập công ty
Sau khi có kết quả giấy phép kinh doanh đối với công ty có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục pháp lý tương tự như doanh nghiệp trong nước. Cụ thể bao gồm:
- Gắn bảng hiệu tại địa chỉ trụ sở chính
- Đăng ký sử dụng chữ ký số
- Tiến hành thủ tục phát hành hóa đơn điện tử
- Thực hiện báo cáo định kỳ về tiến độ triển khai dự án theo nội dung ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
- Kê khai, nộp thuế theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài theo hình thức góp vốn hoặc mua cổ phần
Khi muốn thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài bằng cách góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư cần tuân thủ quy trình gồm 6 bước cơ bản như sau:
Bước 1: Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
Nhà đầu tư nước ngoài chỉ có thể góp vốn hoặc mua cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam đã được đăng ký và hoạt động hợp pháp. Trường hợp chưa có doanh nghiệp tại Việt Nam, đối tác trong nước phải tiến hành thành lập công ty với vốn đầu tư 100% của nhà đầu tư trong nước trước.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký góp vốn hoặc mua cổ phần
Nhà đầu tư nước ngoài cần hoàn thiện bộ hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
-
Hồ sơ đầu tư chi tiết về doanh nghiệp mà nhà đầu tư dự kiến tham gia góp vốn hoặc mua cổ phần, đồng thời nêu rõ tỷ lệ sở hữu vốn dự kiến sau khi giao dịch;
-
Đối với nhà đầu tư cá nhân: bản sao giấy tờ tùy thân; với nhà đầu tư là tổ chức: bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc các giấy tờ pháp lý liên quan;
-
Thỏa thuận bằng văn bản giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nhận vốn góp hoặc mua cổ phần;
-
Văn bản kê khai cùng bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của bên nhận vốn góp hoặc mua cổ phần (nếu có).
Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký
Sau khi hoàn thiện đầy đủ hồ sơ cần thiết, nhà đầu tư tiến hành nộp tại Phòng Đăng ký Đầu tư thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh hoặc thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính. Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan này sẽ cấp Thông báo xác nhận việc đáp ứng các điều kiện để nhà đầu tư thực hiện góp vốn hoặc mua cổ phần theo quy định.
Bước 4: Thực hiện góp vốn hoặc mua cổ phần
Khi tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài vượt quá 51% vốn điều lệ, doanh nghiệp Việt Nam phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Nhà đầu tư sẽ chuyển số vốn góp vào tài khoản này và đồng thời thực hiện các nghĩa vụ về kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân hoặc doanh nghiệp theo quy định của pháp luật hiện hành.
Bước 5: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi hoàn tất việc góp vốn hoặc mua cổ phần, doanh nghiệp cần làm thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hồ sơ điều chỉnh gồm có:
-
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh;
-
Quyết định thay đổi của công ty (nếu có);
-
Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên của công ty TNHH liên quan đến việc thay đổi (nếu có);
-
Hợp đồng chuyển nhượng và các giấy tờ xác thực đã được chứng nhận;
-
Danh sách cổ đông hoặc thành viên góp vốn nước ngoài;
-
Bản sao có công chứng hộ chiếu hoặc Giấy đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư.
Bước 6: Cấp giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép chuyên ngành
Đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ hoặc thành lập cơ sở bán lẻ, cần làm thủ tục xin cấp Giấy phép kinh doanh. Đồng thời, nếu thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp phải chuẩn bị thêm các giấy phép chuyên ngành liên quan để được phép hoạt động hợp pháp.
Dịch vụ hỗ trợ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài uy tín tại Bình Dương – Việt Long VID
Khi lựa chọn dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Long VID, nhà đầu tư sẽ được tư vấn chi tiết từ bước chuẩn bị đến hoàn thiện thủ tục pháp lý. Cụ thể:
- Hướng dẫn kiểm tra điều kiện pháp lý để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài đối với từng ngành nghề và quốc tịch nhà đầu tư
- Tư vấn chi tiết về giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn theo pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế như WTO
- Gợi ý mô hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu và khả năng phát triển của nhà đầu tư
- Hỗ trợ chuẩn bị toàn bộ hồ sơ, giấy tờ cần thiết theo đúng quy định
- Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước để thực hiện các thủ tục như:
-
Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
-
Khắc con dấu, thông báo mẫu dấu;
-
Thực hiện các thủ tục pháp lý sau khi công ty được thành lập;
-
Tư vấn các quy định liên quan đến thuế, kế toán và quyền sở hữu trí tuệ.
-
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trong suốt quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả, minh bạch và đúng luật. Liên hệ ngay:
- Địa chỉ: Số 385/2A Nguyễn Chí Thanh, tổ 67, khu 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
- Hotline: 0911882040
- Email: vietlongvid@gmail.com
Một số lưu ý khi thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Khi tiến hành thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trước tiên, nhà đầu tư phải đến từ quốc gia là thành viên của WTO hoặc đã ký các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương với Việt Nam. Bên cạnh đó, họ cần xuất trình các giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân và năng lực tài chính, thường được thể hiện qua giấy xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
Mỗi ngành nghề kinh doanh sẽ có các quy định riêng biệt về tỷ lệ vốn góp, vốn đầu tư tối thiểu, hình thức đầu tư cũng như quy trình thực hiện đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài phải tiến hành thủ tục đăng ký góp vốn, chẳng hạn như:
- Khi đầu tư vào doanh nghiệp thuộc các ngành nghề có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài
- Khi sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên tại công ty Việt Nam sau khi hoàn tất việc góp vốn.
Trên đây là những hướng dẫn và thông tin cập nhật nhất năm 2025 về thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài mà Việt Long VID muốn chia sẻ đến Quý doanh nghiệp. Chúng tôi hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các bước cần thiết. Nếu gặp bất kỳ vướng mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình!
- Dịch Vụ Thành Lập Doanh Nghiệp, Công Ty Bình Dương Trọn Gói Giá Rẻ
- Các Loại Hình Kinh Doanh Tại Việt Nam Theo Pháp Luật Hiện Hành
- Dịch Vụ Pháp Lý Doanh Nghiệp Uy Tín Tại Bình Dương
- Vốn Điều Lệ Là Gì? Công Thức Tính Vốn Điều Lệ Thành Lập Công Ty
- Cách Phân Biệt Nhãn Hiệu Và Tên Thương Mại Đơn Giản Dễ Hiểu